Thực đơn
Hoa_Kỳ_tại_Thế_vận_hội_Mùa_hè_1896 Điền kinhNội dung | Hạng | Vận động viên | Vòng loại | Chung kết |
---|---|---|---|---|
100 m | 1 | Tom Burke | 12,0 giây | 12,0 giây |
3 | Francis Lane | 12,2 giây | 12,6 giây | |
– | Thomas Curtis | 12,2 giây | Không bắt đầu | |
400 m | 1 | Tom Burke | 58,4 giây | 54,2 giây |
2 | Herbert Jamison | 56,8 giây | 55,2 giây | |
1500 m | 2 | Arthur Blake | Không có vòng loại | 4:34,0 |
110 m vượt rào | 1 | Thomas Curtis | 18,4 giây | 17,6 giây |
– | Welles Hoyt | Không biết | Không bắt đầu | |
Maratong | – | Arthur Blake | Không có vòng loại | Không hoàn thành |
Nội dung | Hạng | Vận động viên | Điểm dài nhất |
---|---|---|---|
Nhảy xa | 1 | Ellery Clark | 6,35 m |
2 | Robert Garrett | 6,00 m | |
3 | James Connolly | 5,84 m | |
Nhảy ba bước | 1 | James Connolly | 13,71 m |
Nhảy cao | 1 | Ellery Clark | 1,81 m |
2 | James Connolly | 1,65 m | |
Robert Garrett | 1,65 m | ||
Nhảy sào | 1 | Welles Hoyt | 3,30 m |
2 | Albert Tyler | 3,20 m | |
Đẩy tạ | 1 | Robert Garrett | 11,22 |
– | Ellery Clark | Không biết | |
Ném đĩa | 1 | Robert Garrett | 29,15 m |
Thực đơn
Hoa_Kỳ_tại_Thế_vận_hội_Mùa_hè_1896 Điền kinhLiên quan
Hoa Kỳ Hoa khôi Phụ nữ Việt Nam qua ảnh Hoa kiều Hoa Kỳ – Tôm Việt Nam Hoa Kỳ – Tôm Việt Nam II Hoa Kỳ ném bom Đại sứ quán Trung Quốc tại Beograd Hoa Kỳ tại Thế vận hội Hoa Kỳ và vũ khí hủy diệt hàng loạt Hoa Kỳ xâm lược Afghanistan Hoa Kỳ cấm vận CubaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa_Kỳ_tại_Thế_vận_hội_Mùa_hè_1896 http://www.aafla.org/6oic/OfficialReports/1896/189... http://www.olympic.org/uk/athletes/results/search_... http://comdat.w.interia.pl/1896ATH.pdf https://web.archive.org/web/20150322165645/http://...